MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (14 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (15 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (23 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (31 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (53 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (62 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (70 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (76 km) | drėgmė U Minh (89 km)