MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 79% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 85% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (16 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (31 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (32 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (45 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (64 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (66 km) | drėgmė U Minh (70 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (83 km) | drėgmė Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (85 km)