MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 78% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
drėgmė U Minh (30 km) | drėgmė Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (48 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (55 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (64 km) | drėgmė An Minh (67 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (70 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (76 km) | drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (82 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (91 km) | drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (94 km)