MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 77% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (8 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (8 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (23 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (37 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (40 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (70 km) | drėgmė U Minh (73 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (75 km) | drėgmė An Minh (91 km)