MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 78% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (15 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (16 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (30 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (48 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (51 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (68 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (76 km) | drėgmė U Minh (77 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (85 km)