MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 76% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 77% |
drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (30 km) | drėgmė An Minh (37 km) | drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (52 km) | drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (65 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (70 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (73 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (75 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (77 km) | drėgmė Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (78 km) | drėgmė Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (83 km)