MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 82% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (14 km) | drėgmė Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (20 km) | drėgmė Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (26 km) | drėgmė An Minh (29 km) | drėgmė Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (38 km) | drėgmė Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (64 km) | drėgmė U Minh (65 km) | drėgmė Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (78 km) | drėgmė Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (85 km) | drėgmė Lok (ភូមិលក) - ភូមិលក (86 km)