MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 76% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (14 km) | drėgmė An Minh (16 km) | drėgmė Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (35 km) | drėgmė Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (37 km) | drėgmė Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (46 km) | drėgmė U Minh (52 km) | drėgmė Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (67 km) | drėgmė Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (80 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (82 km) | drėgmė Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (88 km)