MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 79% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
drėgmė Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (15 km) | drėgmė Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (18 km) | drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (26 km) | drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (37 km) | drėgmė Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (45 km) | drėgmė An Minh (53 km) | drėgmė Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (58 km) | drėgmė Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (65 km) | drėgmė Lok (ភូមិលក) - ភូមិលក (66 km) | drėgmė Damnak Chang'aeur (ដំណាក់ចង្អើរ) - ដំណាក់ចង្អើរ (78 km)