MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 79% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 79% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (16 km) | drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (29 km) | drėgmė U Minh (37 km) | drėgmė Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (49 km) | drėgmė Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (53 km) | drėgmė Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (61 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (67 km) | drėgmė Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (81 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (91 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (91 km)