MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 76% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 73% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 67% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (48 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (58 km) | drėgmė U Minh (78 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (85 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (93 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (101 km) | drėgmė An Minh (114 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (116 km) | drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (130 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (130 km)