MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (7 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (17 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (25 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (41 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (41 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (47 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (62 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (62 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (75 km)