MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (16 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (16 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (29 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (31 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (39 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (47 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (53 km) | drėgmė Cua Tieu Entr (60 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (72 km)