MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 40% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 78% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 67% |
drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (15 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (16 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (24 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (25 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (42 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (47 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (52 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (65 km) | drėgmė Cua Tieu Entr (73 km)