MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
drėgmė Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (19 km) | drėgmė Mui Ba Kiem (38 km) | drėgmė Phan Thiet (44 km) | drėgmė Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (45 km) | drėgmė Đất Đỏ (Red Land) - Đất Đỏ (55 km) | drėgmė Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (73 km) | drėgmė Vung Tau (86 km) | drėgmė Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (89 km) | drėgmė Cần Giờ (Can Gio) - Cần Giờ (99 km) | drėgmė Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (101 km)