MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
drėgmė Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (27 km) | drėgmė Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (29 km) | drėgmė Hàm Tân (Ham Tan) - Hàm Tân (44 km) | drėgmė Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (45 km) | drėgmė Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (57 km) | drėgmė Pointe Lagan (71 km) | drėgmė Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (76 km) | drėgmė Mui Ba Kiem (82 km) | drėgmė Tuy Phong (88 km) | drėgmė Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (89 km)