MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
drėgmė Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | drėgmė Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | drėgmė Tuy Phong (19 km) | drėgmė Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | drėgmė Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | drėgmė Mui Dinh (41 km) | drėgmė Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | drėgmė Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | drėgmė Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | drėgmė Phan Thiet (71 km)