MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 44% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
drėgmė Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | drėgmė Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | drėgmė Pointe Lagan (19 km) | drėgmė Mui Dinh (24 km) | drėgmė Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | drėgmė Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | drėgmė Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | drėgmė Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | drėgmė Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | drėgmė Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)