MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
68%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
drėgmė Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | drėgmė Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | drėgmė Tuy Phong (19 km) | drėgmė Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | drėgmė Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | drėgmė Mui Dinh (41 km) | drėgmė Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | drėgmė Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | drėgmė Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | drėgmė Phan Thiet (71 km)