MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
68%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
74%
|
drėgmė Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | drėgmė Cua Namtrieu (23 km) | drėgmė Ha Long Bay (26 km) | drėgmė Do Son (27 km) | drėgmė Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | drėgmė Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | drėgmė Hai Phong (33 km) | drėgmė Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | drėgmė Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | drėgmė Cam Pha (48 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)