Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:55 | 0,1 m | 83 | |
17:54 | 1,2 m | 80 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:47 | 0,1 m | 77 | |
18:31 | 1,1 m | 73 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:34 | 0,3 m | 68 | |
19:00 | 0,9 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
11:16 | 0,4 m | 59 | |
19:13 | 0,8 m | 54 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
11:57 | 0,5 m | 49 | |
18:31 | 0,7 m | 44 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:51 | 0,6 m | 40 | |
4:18 | 0,6 m | 40 | |
8:53 | 0,6 m | 40 | |
7:56 | 0,6 m | 40 | |
12:45 | 0,6 m | 37 | |
15:25 | 0,7 m | 37 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:20 | 0,5 m | 34 | |
10:41 | 0,7 m | 34 |
potvyniai Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | potvyniai Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | potvyniai Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | potvyniai Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | potvyniai Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | potvyniai Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | potvyniai Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | potvyniai Trung Giang (32 km) | potvyniai Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | potvyniai Gio Linh (40 km) | potvyniai Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | potvyniai Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | potvyniai Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | potvyniai Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)