MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
74%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
70%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
drėgmė Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | drėgmė Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | drėgmė Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (16 km) | drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (20 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (25 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (31 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (43 km) | drėgmė Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (45 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (50 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (56 km)