MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | drėgmė Hai Phong (17 km) | drėgmė Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | drėgmė Ha Long Bay (18 km) | drėgmė Cua Namtrieu (19 km) | drėgmė Cat Ba (28 km) | drėgmė Do Son (30 km) | drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | drėgmė Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | drėgmė Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | drėgmė Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | drėgmė Cam Pha (50 km)