Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:46 | 3.2 m | 61 | |
11:43 | 2.2 m | 61 | |
16:20 | 3.0 m | 58 | |
23:48 | 0.4 m | 58 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:21 | 3.1 m | 54 | |
12:33 | 2.1 m | 51 | |
17:16 | 2.7 m | 51 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 0.7 m | 48 | |
7:53 | 3.0 m | 48 | |
13:29 | 1.9 m | 45 | |
18:32 | 2.5 m | 45 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:03 | 1.1 m | 44 | |
8:22 | 3.0 m | 44 | |
14:30 | 1.7 m | 42 | |
20:18 | 2.3 m | 42 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:41 | 1.5 m | 42 | |
8:50 | 2.9 m | 42 | |
15:36 | 1.4 m | 43 | |
22:05 | 2.3 m | 43 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:27 | 1.9 m | 44 | |
9:19 | 2.9 m | 44 | |
16:38 | 1.2 m | 46 | |
23:40 | 2.4 m | 46 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:30 | 2.2 m | 48 | |
9:51 | 2.9 m | 48 | |
17:31 | 0.9 m | 51 |
potvyniai Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | potvyniai Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | potvyniai Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | potvyniai Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | potvyniai Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | potvyniai Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | potvyniai Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | potvyniai Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | potvyniai Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | potvyniai Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)