MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
50%
|
drėgmė Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (1.1 km) | drėgmė Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (5 km) | drėgmė Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | drėgmė Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | drėgmė Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (9 km) | drėgmė Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (16 km) | drėgmė Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (20 km) | drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (26 km) | drėgmė Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (28 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (31 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (39 km) | drėgmė Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | drėgmė Hon Nieu (41 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (43 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (49 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (56 km)