Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 1.6 m | 59 | |
16:30 | 2.1 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 1.6 m | 55 | |
11:42 | 2.3 m | 55 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:42 | 1.2 m | 57 | |
11:40 | 2.8 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:51 | 0.7 m | 63 | |
12:19 | 3.3 m | 67 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:28 | 0.3 m | 71 | |
13:07 | 3.6 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:19 | 0.1 m | 79 | |
13:58 | 3.8 m | 82 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:18 | 0.0 m | 84 | |
14:51 | 3.9 m | 86 |
potvyniai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (4.3 km) | potvyniai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5.0 km) | potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (9 km) | potvyniai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (10 km) | potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (10 km) | potvyniai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | potvyniai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (17 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (19 km) | potvyniai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (21 km) | potvyniai Hon Me (21 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (24 km) | potvyniai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (31 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (31 km) | potvyniai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (36 km) | potvyniai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (37 km) | potvyniai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (39 km) | potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (41 km) | potvyniai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (45 km) | potvyniai Hon Ne (45 km) | potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (46 km)