MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
76%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
drėgmė Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | drėgmė Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (8 km) | drėgmė Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (8 km) | drėgmė Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (13 km) | drėgmė Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (13 km) | drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (13 km) | drėgmė Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (17 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (18 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (23 km) | drėgmė Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (28 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (31 km) | drėgmė Hon Nieu (34 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (35 km) | drėgmė Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (36 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (41 km) | drėgmė Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (48 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (55 km)