MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
77%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
75%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
80%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
75%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
72%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | drėgmė Hai Phong (11 km) | drėgmė Do Son (11 km) | drėgmė Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | drėgmė Cat Ba (23 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | drėgmė Ha Long Bay (32 km) | drėgmė Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | drėgmė Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | drėgmė Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)