MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
67%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
67%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
67%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
68%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
76%
|
drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (14 km) | drėgmė An Minh (16 km) | drėgmė Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (35 km) | drėgmė Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (37 km) | drėgmė Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (46 km) | drėgmė U Minh (52 km) | drėgmė Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (67 km) | drėgmė Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (80 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (82 km) | drėgmė Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (88 km)