MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
71%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
68%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
66%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | drėgmė Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | drėgmė Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | drėgmė Vung Chua Bay (25 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | drėgmė Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)