MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
50%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
39%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
76%
|
MIN. DRĖGMĖ |
42%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
74%
|
MIN. DRĖGMĖ |
40%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
38%
|
drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (13 km) | drėgmė Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (13 km) | drėgmė Dung Quat Bay (23 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (23 km) | drėgmė Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (30 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (33 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (48 km) | drėgmė Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (52 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (61 km) | drėgmė Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (64 km)