MAKS. GREITIS |
13 Km/h
|
MIN. GREITIS |
4 km/h
|
MAKS. GREITIS |
19 Km/h
|
MIN. GREITIS |
8 km/h
|
MAKS. GREITIS |
12 Km/h
|
MIN. GREITIS |
1 km/h
|
MAKS. GREITIS |
16 Km/h
|
MIN. GREITIS |
3 km/h
|
MAKS. GREITIS |
9 Km/h
|
MIN. GREITIS |
3 km/h
|
MAKS. GREITIS |
9 Km/h
|
MIN. GREITIS |
3 km/h
|
MAKS. GREITIS |
13 Km/h
|
MIN. GREITIS |
4 km/h
|
vėjas Hon Ne (4.0 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | vėjas Kim Trung (8 km) | vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | vėjas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | vėjas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | vėjas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | vėjas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | vėjas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | vėjas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | vėjas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | vėjas Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)