Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:32 | 0,7 m | 63 | |
12:24 | 3,3 m | 67 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,3 m | 71 | |
13:12 | 3,6 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:00 | 0,1 m | 79 | |
14:03 | 3,8 m | 82 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:59 | 0,0 m | 84 | |
14:56 | 3,9 m | 86 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:01 | -0,1 m | 87 | |
15:47 | 3,9 m | 87 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:04 | 0,0 m | 87 | |
16:35 | 3,7 m | 85 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:01 | 0,2 m | 83 | |
17:19 | 3,5 m | 80 |
potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | potvyniai Hon Ne (10 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | potvyniai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | potvyniai Kim Trung (15 km) | potvyniai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | potvyniai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | potvyniai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | potvyniai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | potvyniai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | potvyniai Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | potvyniai Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | potvyniai Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | potvyniai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | potvyniai Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)