Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 1,6 m | 49 | |
17:58 | 2,2 m | 44 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:52 | 2,0 m | 40 | |
3:45 | 2,0 m | 40 | |
6:54 | 2,0 m | 40 | |
7:23 | 2,0 m | 40 | |
10:46 | 2,0 m | 40 | |
14:52 | 2,1 m | 37 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:21 | 1,7 m | 34 | |
10:08 | 2,3 m | 34 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:12 | 1,4 m | 34 | |
10:53 | 2,7 m | 34 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:35 | 1,2 m | 39 | |
11:41 | 2,9 m | 39 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:14 | 0,9 m | 48 | |
12:30 | 3,1 m | 53 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:05 | 0,8 m | 59 | |
13:21 | 3,3 m | 64 |
potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | potvyniai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | potvyniai Kim Trung (5 km) | potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | potvyniai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | potvyniai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | potvyniai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | potvyniai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | potvyniai Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | potvyniai Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | potvyniai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | potvyniai Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | potvyniai Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | potvyniai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | potvyniai Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)