MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
80%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
74%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
75%
|
drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (15 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (16 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (30 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (48 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (51 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (68 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (76 km) | drėgmė U Minh (77 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (85 km)