MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
42%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
36%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
37%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
35%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
70%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (7 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (19 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (21 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (31 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (47 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (51 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (57 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (67 km) | drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (67 km)