MAKS. GREITIS |
15 Km/h
|
MIN. GREITIS |
6 km/h
|
MAKS. GREITIS |
22 Km/h
|
MIN. GREITIS |
7 km/h
|
MAKS. GREITIS |
14 Km/h
|
MIN. GREITIS |
3 km/h
|
MAKS. GREITIS |
16 Km/h
|
MIN. GREITIS |
3 km/h
|
MAKS. GREITIS |
12 Km/h
|
MIN. GREITIS |
1 km/h
|
MAKS. GREITIS |
13 Km/h
|
MIN. GREITIS |
1 km/h
|
MAKS. GREITIS |
11 Km/h
|
MIN. GREITIS |
3 km/h
|
vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | vėjas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | vėjas Giao Phong (23 km) | vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | vėjas Kim Trung (24 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | vėjas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | vėjas Hon Ne (29 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | vėjas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | vėjas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | vėjas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | vėjas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | vėjas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)