MAKS. GREITIS |
14 Km/h
|
MIN. GREITIS |
5 km/h
|
MAKS. GREITIS |
12 Km/h
|
MIN. GREITIS |
1 km/h
|
MAKS. GREITIS |
13 Km/h
|
MIN. GREITIS |
0 km/h
|
MAKS. GREITIS |
14 Km/h
|
MIN. GREITIS |
2 km/h
|
MAKS. GREITIS |
18 Km/h
|
MIN. GREITIS |
8 km/h
|
MAKS. GREITIS |
13 Km/h
|
MIN. GREITIS |
4 km/h
|
MAKS. GREITIS |
11 Km/h
|
MIN. GREITIS |
5 km/h
|
vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | vėjas Hon Ne (5 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | vėjas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | vėjas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | vėjas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | vėjas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | vėjas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | vėjas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | vėjas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | vėjas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)