MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
42%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
45%
|
drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (7 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (17 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (25 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (41 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (41 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (47 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (62 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (62 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (75 km)