MAKS. DRĖGMĖ |
100%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
86%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (8 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (8 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (14 km) | drėgmė Do Son (17 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (19 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | drėgmė Cua Namtrieu (27 km) | drėgmė Hai Phong (29 km) | drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (34 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (36 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (36 km) | drėgmė Cat Ba (44 km) | drėgmė Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (44 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (46 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (47 km) | drėgmė Giao Phong (52 km)