MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
drėgmė Hon Ne (4.0 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | drėgmė Kim Trung (8 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)