MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
71%
|
drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)