MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
72%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
43%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
44%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
76%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (16 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (16 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (29 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (31 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (39 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (47 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (53 km) | drėgmė Cua Tieu Entr (60 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (72 km)