MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
80%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
81%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
78%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
76%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
76%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
78%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
75%
|
drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)