MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
80%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
81%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (8 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (8 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (23 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (37 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (40 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (70 km) | drėgmė U Minh (73 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (75 km) | drėgmė An Minh (91 km)