MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
43%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
96%
|
MIN. DRĖGMĖ |
45%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
96%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
41%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
35%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
39%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
97%
|
MIN. DRĖGMĖ |
39%
|
drėgmė Tam Quan (7 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (14 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (26 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (26 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (38 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (44 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (54 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (60 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (64 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (74 km)