MAKS. DRĖGMĖ |
73%
|
MIN. DRĖGMĖ |
45%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
44%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
44%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
44%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
45%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
74%
|
MIN. DRĖGMĖ |
42%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
72%
|
MIN. DRĖGMĖ |
42%
|
drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (12 km) | drėgmė Vung Ro (21 km) | drėgmė Tuy An (30 km) | drėgmė Vjnh Van Phong (39 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (42 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (51 km) | drėgmė Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (59 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (68 km) | drėgmė Quy Nhon (81 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (84 km)