MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
47%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
74%
|
drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)