MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | drėgmė Hon Me (14 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)