MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
73%
|
drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | drėgmė Hon Me (29 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | drėgmė Hon Ne (37 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | drėgmė Kim Trung (42 km)